DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

詆毀 (dǐ huǐ) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng hiệu quả

Trong thế giới ngôn ngữ, việc nắm rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng là rất quan trọng, đặc biệt là trong tiếng Trung. Một trong những từ có thể gây nhầm lẫn cho người học là từ 詆毀 (dǐ huǐ). Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ 詆毀 là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy cùng khám phá!

1. 詆毀 (dǐ huǐ) Là gì?

詆毀 (dǐ huǐ) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “làm mất uy tín”, “bôi nhọ” hay “nói xấu” ai đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phê phán nghiêm trọng hoặc nhằm hạ thấp danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 詆毀

詆毀 được cấu thành từ hai ký tự:

  • : có nghĩa là “chê bai” hoặc “nói xấu”.
  •  cấu trúc ngữ pháp: mang ý nghĩa “phá hoại” hoặc “hủy hoại”.

Khi kết hợp lại, 詆毀 thể hiện ý tưởng về việc “nói xấu” hay “hủy hoại danh tiếng” của người khác. Câu cấu trúc ngữ pháp thông thường mà 詆毀 xuất hiện có thể được diễn đạt dưới dạng:

  • 主语 + 詆毀 + 目的 (đối tượng)

Ví dụ: 他在社交媒体上詆毀我 (Tā zài shèjiāo méitǐ shàng dǐ huǐ wǒ) nghĩa là “Anh ấy đã nói xấu tôi trên mạng xã hội.”

3. Cách sử dụng 詆毀 trong câu

3.1 Ví dụ 1

在这一场争论中,有人试图詆毀他的看法。 (Zài zhè yī chǎng zhēnglùn zhōng, yǒurén shìtú dǐ huǐ tā de kànfǎ.)

Dịch nghĩa: “Trong cuộc tranh luận này, có người cố gắng nói xấu quan điểm của anh ấy.”

3.2 Ví dụ 2

她的同事不停詆毀她的能力。 (Tā de tóngshì bùtíng dǐ huǐ tā de nénglì.)

Dịch nghĩa: “Các đồng nghiệp của cô ấy liên tục nói xấu khả năng của cô ấy.”

3.3 Ví dụ 3

我们不应该詆毀他人的努力。 (Wǒmen bù yīnggāi dǐ huǐ tārén de nǔlì.)

Dịch nghĩa: “Chúng ta không nên bôi nhọ nỗ lực của người khác.”

4. Các cách diễn đạt liên quan đến 詆毀

Có nhiều cách diễn đạt khác nhau mà trong đó có thể sử dụng 詆毀 và các từ tương tự khác như: 诽谤 (fěi bàng), nghĩa là “phỉ báng”, hay “nói xấu”. Mỗi từ có những ngữ cảnh sử dụng khác nhau, nhưng đều xuất phát từ khả năng tác động tiêu cực đến người khác.

5. Kết luận

Hiểu rõ về 詆毀 không chỉ giúp bạn dùng từ này đúng cách trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp bạn nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ danh tiếng cá nhân và những người xung quanh. Hãy cẩn thận trong ngôn ngữ của mình để duy trì một môi trường giao tiếp tích cực và xây dựng tốt đẹp hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM dǐ huǐ

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo