DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

試探 (shì tàn) Là Gì? Kiến Thức Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Của 試探 (shì tàn)

試探 (shì tàn) là một biểu thức trong tiếng Hoa, có nghĩa là “thử nghiệm”, “thăm dò” hoặc “thực nghiệm”. Từ này thường được dùng trong các tình huống mà người nói muốn tìm hiểu hay xác minh một thông tin qua phương pháp thử nghiệm hoặc kiểm tra.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 試探

2.1. Cấu trúc cơ bản

Trong tiếng Trung, 試探 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Trong một câu cơ bản, 試探 có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác. Cấu trúc thường gặp là:

Thử nghiệm (試探) + Đối tượng

2.2. Sử dụng trong các biểu thức ý nghĩa 試探

試探 cũng có thể được kết hợp với các động từ khác để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ:

試探性 (shì tàn xìng) nghĩa là “tính thử nghiệm”

3. Ví Dụ Cụ Thể Về 試探

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

“我想試探他的反應。” (Wǒ xiǎng shì tàn tā de fǎnyìng.) – “Tôi muốn thử nghiệm phản ứng của anh ấy.”

3.2. Ví dụ trong tình huống thực tế

“在這個會議上,我們應該試探一下市場的需求。” (Zài zhège huìyì shàng, wǒmen yīnggāi shì tàn yīxià shìchǎng de xūqiú.) – “Trong cuộc họp này, chúng ta nên thăm dò nhu cầu của thị trường.”

4. Tầm Quan Trọng Của Việc Sử Dụng 試探

Việc hiểu và sử dụng đúng từ 試探 không chỉ giúp người học tiếng Trung thuần thục hơn trong giao tiếp mà còn nắm vững cách thức thăm dò ý kiến và nhu cầu của người khác. Trong kinh doanh hoặc nghiên cứu, 試探 có thể là công cụ hữu ích để thu thập thông tin và đánh giá tình huống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ 試探

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ý nghĩa 試探

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo