DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

試 (Shì) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chi Tiết

Trong 100 từ đầu tiên: Từ 試 (shì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa gốc là “thử”, “kiểm tra”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 試 (shì) giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 試 (Shì) Nghĩa Là Gì?

Từ 試 (shì) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa cơ bản: Thử, thử nghiệm (to try, to test)
  • Nghĩa mở rộng: Kiểm tra, thi cử (to examine)
  • Trong một số ngữ cảnh: Dùng thử, trải nghiệm

Ví dụ minh họa:

試衣服 (shì yīfu) = Thử quần áo

考試 (kǎoshì) = Kỳ thi shì tiếng Trung

2. Cách Đặt Câu Với Từ 試 (Shì)

2.1. Câu đơn giản với 試

我想試試這件衣服。 (Wǒ xiǎng shì shì zhè jiàn yīfu.) = Tôi muốn thử bộ quần áo này.

2.2. Câu phức tạp hơn

你應該先試用這個軟件再決定買不買。 (Nǐ yīnggāi xiān shìyòng zhège ruǎnjiàn zài juédìng mǎi bù mǎi.) = Bạn nên dùng thử phần mềm này trước khi quyết định mua hay không.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 試

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 試 + Tân ngữ

Ví dụ: 我試這雙鞋。 (Wǒ shì zhè shuāng xié.) = Tôi thử đôi giày này.試 nghĩa là gì

3.2. Cấu trúc lặp từ

試試 (shì shi) = Thử xem

Ví dụ: 你試試看。 (Nǐ shì shi kàn.) = Bạn thử xem.

3.3. Kết hợp với các từ khác shì tiếng Trung

試驗 (shìyàn) = Thí nghiệm

試用 (shìyòng) = Dùng thử

4. Phân Biệt 試 Với Các Từ Gần Nghĩa

So sánh với 嘗 (cháng) – cũng có nghĩa là “thử” nhưng thường dùng cho đồ ăn thức uống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo