DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

該 (gāi) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 該 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 該 (gāi) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 該, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

1. 該 (gāi) nghĩa là gì?

Từ 該 (gāi) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:

1.1. Nghĩa “nên, phải” đặt câu với 該

Khi được dùng như một động từ năng nguyện, 該 biểu thị sự cần thiết hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó.

Ví dụ: 你該去上課了。(Nǐ gāi qù shàngkè le.) – Bạn nên đi học rồi.

1.2. Nghĩa “đáng lẽ ra”

Khi diễn tả điều gì đó đáng lẽ phải xảy ra nhưng thực tế không xảy ra.

Ví dụ: 我該早點來的。(Wǒ gāi zǎodiǎn lái de.) – Đáng lẽ tôi nên đến sớm hơn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 該

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc: Chủ ngữ + 該 + Động từ

Ví dụ: 你該休息了。(Nǐ gāi xiūxí le.) – Bạn nên nghỉ ngơi rồi.

2.2. Dùng với 的 để nhấn mạnh

Cấu trúc: Chủ ngữ + 該 + Động từ + 的

Ví dụ: 這是你該做的。(Zhè shì nǐ gāi zuò de.) – Đây là việc bạn nên làm.

3. Ví dụ đặt câu với từ 該

  • 我們該出發了。(Wǒmen gāi chūfā le.) – Chúng ta nên xuất phát rồi.
  • 你該對自己的行為負責。(Nǐ gāi duì zìjǐ de xíngwéi fùzé.) – Bạn nên chịu trách nhiệm cho hành vi của mình.
  • 他該知道這個消息了。(Tā gāi zhīdào zhège xiāoxi le.) – Anh ấy đáng lẽ nên biết tin này rồi. học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp 該

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo