Trong tiếng Trung, 詳細 (xiáng xì) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 詳細, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 詳細 (Xiáng Xì) Nghĩa Là Gì?
Từ 詳細 (phát âm: xiáng xì) mang nghĩa “tỉ mỉ”, “chi tiết” hoặc “đầy đủ thông tin”. Đây là tính từ thường dùng để mô tả sự cẩn thận, kỹ lưỡng trong các tình huống:
- Mô tả tài liệu, báo cáo có nội dung đầy đủ
- Chỉ sự giải thích kỹ càng
- Diễn tả quy trình được thực hiện cẩn thận
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 詳細
2.1 Vị Trí Trong Câu
詳細 thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ:
Ví dụ: 詳細的說明 (xiángxì de shuōmíng) – Giải thích chi tiết
2.2 Các Dạng Kết Hợp Phổ Biến
- 詳細 + 的 + Danh từ: 詳細的資料 (tài liệu chi tiết)
- 動詞 + 得 + 詳細: 解釋得很詳細 (giải thích rất tỉ mỉ)
3. Ví Dụ Câu Chứa 詳細
Dưới đây là 5 câu ví dụ thực tế:
- 請給我詳細的地址 (Qǐng gěi wǒ xiángxì de dìzhǐ) – Vui lòng cho tôi địa chỉ chi tiết
- 這份報告寫得非常詳細 (Zhè fèn bàogào xiě dé fēicháng xiángxì) – Báo cáo này viết rất chi tiết
- 老師詳細地解釋了這個問題 (Lǎoshī xiángxì de jiěshìle zhège wèntí) – Giáo viên đã giải thích vấn đề này rất kỹ
4. Phân Biệt 詳細 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Từ vựng![]() |
Nghĩa![]() |
Khác biệt |
---|---|---|
詳細![]() |
Tỉ mỉ, đầy đủ chi tiết | Nhấn mạnh sự đầy đủ thông tin |
仔細 | Cẩn thận | Thiên về thái độ làm việc |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn