認定 (rèn dìng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với ý nghĩa “công nhận”, “xác nhận” hoặc “chứng nhận”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 認定, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.
1. 認定 (Rèn Dìng) Nghĩa Là Gì?
Từ 認定 (phát âm: rèn dìng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Xác nhận, công nhận một sự việc là đúng
- Chứng nhận, phê chuẩn một văn bản hoặc bằng cấp
- Thừa nhận một sự thật hoặc quyết định
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 認定
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 認定 + Tân ngữ
Ví dụ: 我認定這個決定 (Wǒ rèndìng zhège juédìng) – Tôi công nhận quyết định này
2.2. Dạng bị động
被 + Chủ ngữ + 認定
Ví dụ: 這個方案被認定為有效 (Zhège fāng’àn bèi rèndìng wéi yǒuxiào) – Phương án này được công nhận là có hiệu quả
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 認定
- 學校認定他的學歷是有效的 (Xuéxiào rèndìng tā de xuélì shì yǒuxiào de) – Trường học công nhận bằng cấp của anh ấy là hợp lệ
- 法院認定被告有罪 (Fǎyuàn rèndìng bèigào yǒu zuì) – Tòa án xác nhận bị cáo có tội
- 這項研究結果被國際組織認定 (Zhè xiàng yánjiū jiéguǒ bèi guójì zǔzhī rèndìng) – Kết quả nghiên cứu này được tổ chức quốc tế công nhận
4. Phân Biệt 認定 Và Các Từ Đồng Nghĩa
So sánh với các từ tương đồng:
Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
認定 (rèn dìng) | Công nhận chính thức | 政府認定這個項目 |
承認 (chéng rèn) | Thừa nhận (thường về sai lầm) | 他承認錯誤 |
確認 (què rèn) | Xác nhận thông tin | 請確認你的預約 |
5. Cách Sử Dụng 認定 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Khi sử dụng 認定 cần lưu ý:
- Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chính thức
- Thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, học thuật
- Có thể kết hợp với các từ như 被 (bị), 為 (là) để tạo câu bị động
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn