DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

說法 (shuō fǎ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

Trong tiếng Trung, 說法 (shuō fǎ) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản học thuật. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 說法 giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 說法 (shuō fǎ) nghĩa là gì?

Từ 說法 mang hai nghĩa chính:

  • Cách nói/Diễn đạt: Chỉ phương thức trình bày ý kiến (Ví dụ: 這種說法 – cách nói này)
  • Quan điểm/Lập trường: Thể hiện góc nhìn về vấn đề (Ví dụ: 不同意他的說法 – không đồng ý quan điểm của anh ta)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 說法

2.1. Vị trí trong câu

說法 thường đóng vai trò là danh từ, xuất hiện sau:

  • Lượng từ: 一種說法 (một cách nói)
  • Tính từ: 奇怪的說法 (cách nói kỳ lạ)
  • Đại từ: 他的說法 (quan điểm của anh ấy)

2.2. Công thức thường gặp

Subject + 有 + (Adj) + 說法
例句: 這件事有三種不同的說法 (Việc này có ba cách nói khác nhau) cấu trúc 說法

3. 10 ví dụ minh họa cách dùng 說法

  1. 這種說法不完全正確 (Cách nói này không hoàn toàn chính xác)
  2. 你對這件事有什麼說法? (Bạn có quan điểm gì về việc này?)
  3. 根據民間說法… (Theo cách nói dân gian…)

4. Phân biệt 說法 với từ gần nghĩa說法

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
說法 (shuō fǎ) Cách diễn đạt/Quan điểm 這種說法有道理
說話 (shuō huà) Hành động nói 他正在說話

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo