DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

說 (shuō) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “nói” trong tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên khi học tiếng Trung, 說 (shuō) là một trong những động từ quan trọng nhất với nghĩa “nói”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với từ 說 (shuō) giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này.

1. 說 (shuō) nghĩa là gì?

說 (shuō) là động từ trong tiếng Trung có các nghĩa chính:

  • Nói, phát ngôn: 他說中文 (Tā shuō zhōngwén) – Anh ấy nói tiếng Trung
  • Giải thích, trình bày: 老師說這個問題 (Lǎoshī shuō zhège wèntí) – Giáo viên giải thích vấn đề này
  • Kể, thuật lại: 他說故事 (Tā shuō gùshì) – Anh ấy kể chuyện

2. Cách đặt câu với từ 說 (shuō)

2.1. Câu đơn giản với 說

Ví dụ:

  • 我說了 (Wǒ shuō le) – Tôi đã nói
  • 他不想說 (Tā bù xiǎng shuō) – Anh ấy không muốn nói

2.2. 說 + tân ngữ

Ví dụ:

  • 他說真話 (Tā shuō zhēnhuà) – Anh ấy nói sự thật
  • 我說中文 (Wǒ shuō zhōngwén) – Tôi nói tiếng Trung

3. Cấu trúc ngữ pháp với 說 (shuō)

3.1. 說 + 得/不 + bổ ngữ

Ví dụ:

  • 他說得很快 (Tā shuō de hěn kuài) – Anh ấy nói rất nhanh
  • 我說不清楚 (Wǒ shuō bù qīngchu) – Tôi nói không rõ

3.2. 說 + 出來/出去

Ví dụ:

  • 秘密說出去了 (Mìmì shuō chūqù le) – Bí mật đã bị nói ra
  • 把想法說出來 (Bǎ xiǎngfǎ shuō chūlái) – Hãy nói ra suy nghĩ

3.3. 說 + 到

Ví dụ:

  • 說到中國文化 (Shuō dào zhōngguó wénhuà) – Nói đến văn hóa Trung Quốc
  • 我們說到哪裡了? (Wǒmen shuō dào nǎlǐ le?) – Chúng ta nói đến đâu rồi?

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 shuō
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa từ shuō
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo