DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

課題 (Kè Tí) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. 課題 (Kè Tí) Là Gì?

課題 (kè tí) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai chữ Hán:

  • 課 (kè): bài học, khóa học
  • 題 (tí): đề tài, vấn đề

Khi kết hợp lại, 課題 mang ý nghĩa là “đề tài nghiên cứu”, “vấn đề cần giải quyết” hoặc “nhiệm vụ học tập”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 課題

2.1. Vai Trò Trong Câu

課題 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể:

  • Làm chủ ngữ từ vựng tiếng trung
  • Làm tân ngữ
  • Làm định ngữ

2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp

  • 課題 + 是 + … (Đề tài là…)
  • 研究 + 課題 (Nghiên cứu đề tài)
  • 完成 + 課題 (Hoàn thành nhiệm vụ)

3. Cách Đặt Câu Với 課題

3.1. Ví Dụ Cơ Bản từ vựng tiếng trung

  • 這個課題很重要。(Zhè ge kètí hěn zhòngyào) – Đề tài này rất quan trọng.
  • 我們需要研究這個課題。(Wǒmen xūyào yánjiū zhè ge kètí) – Chúng ta cần nghiên cứu đề tài này.

3.2. Ví Dụ Nâng Cao

  • 這個研究課題涉及多個領域。(Zhè ge yánjiū kètí shèjí duō ge lǐngyù) – Đề tài nghiên cứu này liên quan đến nhiều lĩnh vực.
  • 完成這個課題需要團隊合作。(Wánchéng zhè ge kètí xūyào tuánduì hézuò) – Hoàn thành nhiệm vụ này cần sự hợp tác của cả nhóm.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 課題

  • Phân biệt với các từ tương tự như 問題 (wèntí) – vấn đề học tiếng trung
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng
  • Kết hợp với các từ ngữ phù hợp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
��Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo