Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng 調查 (diào chá) thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 調查, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp.
1. 調查 (diào chá) nghĩa là gì?
Từ 調查 (diào chá) trong tiếng Trung có nghĩa là “điều tra”, “khảo sát” hoặc “nghiên cứu”. Đây là động từ thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức, học thuật hoặc công việc.
Ví dụ về nghĩa của 調查:
- Điều tra sự việc: 警察正在調查這起案件 (Cảnh sát đang điều tra vụ án này)
- Khảo sát thị trường: 公司要調查消費者的需求 (Công ty cần khảo sát nhu cầu của người tiêu dùng)
- Nghiên cứu khoa học: 科學家調查這種現象 (Các nhà khoa học nghiên cứu hiện tượng này)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 調查
Từ 調查 có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong câu với các cấu trúc ngữ pháp phổ biến sau:
2.1. Khi là động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 調查 + Tân ngữ
Ví dụ:
- 我們需要調查這個問題 (Wǒmen xūyào diàochá zhège wèntí) – Chúng tôi cần điều tra vấn đề này
- 政府正在調查事故原因 (Zhèngfǔ zhèngzài diàochá shìgù yuányīn) – Chính phủ đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn
2.2. Khi là danh từ
Cấu trúc: …的調查 (đứng sau danh từ hoặc tính từ)
Ví dụ:
- 市場調查顯示… (Shìchǎng diàochá xiǎnshì…) – Cuộc khảo sát thị trường cho thấy…
- 這份調查報告很重要 (Zhè fèn diàochá bàogào hěn zhòngyào) – Báo cáo điều tra này rất quan trọng
3. Cách đặt câu với 調查
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 調查 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 記者調查了這起貪污案件 (Jìzhě diàochále zhè qǐ tānwū ànjiàn) – Phóng viên đã điều tra vụ tham nhũng này
- 請你調查一下客戶的意見 (Qǐng nǐ diàochá yīxià kèhù de yìjiàn) – Hãy khảo sát ý kiến của khách hàng
- 調查結果將在下周公布 (Diàochá jiéguǒ jiāng zài xià zhōu gōngbù) – Kết quả điều tra sẽ được công bố vào tuần sau
- 我們做了一個關於消費者習慣的調查 (Wǒmen zuòle yīgè guānyú xiāofèi zhě xíguàn de diàochá) – Chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát về thói quen tiêu dùng
- 警方正在調查這起搶劫案 (Jǐngfāng zhèngzài diàochá zhè qǐ qiǎngjié àn) – Cảnh sát đang điều tra vụ cướp này
4. Lưu ý khi sử dụng 調查
Khi sử dụng từ 調查, cần chú ý:
- Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chính thức
- Có thể kết hợp với nhiều trợ từ như 了, 過, 著 để thể hiện thì
- Không dùng trong các tình huống giao tiếp thông thường hàng ngày
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn