DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

請 (qǐng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, từ 請 (qǐng) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 請 giúp bạn sử dụng thành thạo trong mọi tình huống.

1. 請 (qǐng) Nghĩa Là Gì?

Từ 請 (qǐng) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

  • Mời: Dùng để mời ai đó làm gì một cách lịch sự cấu trúc ngữ pháp 請
  • Xin: Thể hiện sự nhờ vả, yêu cầu lịch sự
  • Thỉnh: Trong các trường hợp trang trọng

Ví Dụ Minh Họa:

请进 (qǐng jìn) – Mời vào
请坐 (qǐng zuò) – Mời ngồi
请问 (qǐng wèn) – Xin hỏi請 nghĩa là gì

2. Cách Đặt Câu Với Từ 請

2.1 Câu Mời Lịch Sự

请你喝茶 (Qǐng nǐ hē chá) – Mời bạn uống trà

2.2 Câu Yêu Cầu Nhờ Vả

请帮我一下 (Qǐng bāng wǒ yīxià) – Xin giúp tôi một chút

2.3 Câu Hỏi Lịch Sự

请问,这是哪里?(Qǐng wèn, zhè shì nǎlǐ?) – Xin hỏi, đây là đâu?

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 請

3.1 Cấu Trúc Cơ Bản cấu trúc ngữ pháp 請

请 + Động từ: Thể hiện lời mời hoặc yêu cầu

Ví dụ: 请说 (qǐng shuō) – Xin nói

3.2 Cấu Trúc Nâng Cao

请 + (Đại từ) + Động từ + (Tân ngữ)

Ví dụ: 请你告诉我 (Qǐng nǐ gàosu wǒ) – Xin bạn nói cho tôi biết

4. Lưu Ý Khi Sử Dừng Từ 請

  • Luôn đứng đầu câu khi dùng làm từ mời/yêu cầu
  • Kết hợp với giọng điệu phù hợp để thể hiện sự lịch sự
  • Trong văn viết trang trọng thường dùng 请 thay cho 請

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo