諷刺 (fèng cì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với sắc thái ý nghĩa đặc biệt. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 諷刺.
1. 諷刺 (Fèng Cì) Nghĩa Là Gì?
Từ 諷刺 (fèng cì) trong tiếng Trung có nghĩa là “châm biếm”, “mỉa mai” hoặc “chế giễu”. Đây là một từ thường được dùng để chỉ cách nói hoặc viết có tính chất châm chọc, phê phán một cách gián tiếp.
1.1. Phân Tích Thành Tố Từ 諷刺
Từ 諷刺 gồm hai chữ Hán:
– 諷 (fèng): có nghĩa là ám chỉ, nói bóng gió
– 刺 (cì): có nghĩa là châm, đâm, chích
2. Cách Đặt Câu Với Từ 諷刺
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 諷刺 trong câu:
2.1. Câu Đơn Giản
他的話裡充滿了諷刺。(Tā de huà lǐ chōngmǎnle fèngcì.) – Lời nói của anh ta đầy sự châm biếm.
2.2. Câu Phức Tạp
這篇文章用諷刺的手法批評了社會現象。(Zhè piān wénzhāng yòng fèngcì de shǒufǎ pīpíngle shèhuì xiànxiàng.) – Bài viết này sử dụng thủ pháp châm biếm để phê phán hiện tượng xã hội.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 諷刺
Từ 諷刺 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:
3.1. Làm Động Từ
他喜歡諷刺別人。(Tā xǐhuān fèngcì biérén.) – Anh ta thích châm biếm người khác.
3.2. Làm Danh Từ
這種諷刺讓人很不舒服。(Zhè zhǒng fèngcì ràng rén hěn bù shūfú.) – Kiểu châm biếm này khiến người ta rất khó chịu.
4. Sự Khác Biệt Giữa 諷刺 Và Các Từ Liên Quan
諷刺 khác với 嘲笑 (cháoxiào – chế nhạo) ở chỗ nó tinh tế và gián tiếp hơn, thường mang tính văn chương.
5. Ứng Dụng Của 諷刺 Trong Văn Hóa Đài Loan
Trong văn hóa Đài Loan, 諷刺 thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, kịch nghệ và truyền hình, đặc biệt là các chương trình tạp kỹ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn