謀殺 (móu shā) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “giết người có chủ ý”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 謀殺 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và văn viết.
1. 謀殺 (móu shā) nghĩa là gì?
謀殺 là động từ trong tiếng Trung, được ghép từ 2 chữ:
- 謀 (móu): mưu tính, có chủ ý
- 殺 (shā): giết, sát hại
Khi kết hợp, 謀殺 mang nghĩa “giết người có chủ ý”, tương đương với “murder” trong tiếng Anh. Đây là từ dùng trong ngữ cảnh pháp lý, hình sự.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 謀殺
2.1. Vị trí trong câu
謀殺 thường đóng vai trò là vị ngữ trong câu:
Chủ ngữ + 謀殺 + Tân ngữ
2.2. Các dạng biến thể
- 被謀殺 (bèi móu shā): bị giết hại
- 謀殺者 (móu shā zhě): kẻ giết người
- 謀殺案 (móu shā àn): vụ án mạng
3. Ví dụ câu có chứa từ 謀殺
3.1. Câu đơn giản
- 他因謀殺罪被判刑。(Tā yīn móu shā zuì bèi pàn xíng) – Anh ta bị kết án tội giết người.
- 這是一起精心策劃的謀殺。(Zhè shì yī qǐ jīngxīn cèhuà de móu shā) – Đây là một vụ giết người có chủ ý được lên kế hoạch kỹ lưỡng.
3.2. Câu phức tạp
- 警方懷疑這起案件不是自殺而是謀殺。(Jǐngfāng huáiyí zhè qǐ ànjiàn bùshì zìshā ér shì móu shā) – Cảnh sát nghi ngờ vụ này không phải tự sát mà là giết người.
- 經過調查,檢方以謀殺罪名起訴了嫌疑人。(Jīngguò diàochá, jiǎn fāng yǐ móu shā zuìmíng qǐsùle xiányírén) – Sau khi điều tra, công tố viên đã truy tố nghi phạm với tội danh giết người.
4. Phân biệt 謀殺 với các từ liên quan
Từ vựng![]() |
Nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
殺害 (shā hài) | Giết hại | Không nhấn mạnh yếu tố chủ ý |
殺人 (shā rén) | Giết người | Nghĩa rộng hơn, có thể vô ý |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn