DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

謀生 (móu shēng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Trong cuộc sống hàng ngày, có nhiều từ ngữ truyền tải ý nghĩa sâu sắc và cực kỳ cần thiết. Một trong số những từ như vậy là 謀生 (móu shēng). Vậy 謀生 có ý nghĩa gì, cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao và cách sử dụng trong câu hiệu quả nhất? Hãy cùng khám phá!

謀生 (móu shēng) – Ý Nghĩa và Xuất Xứ

Từ  cấu trúc ngữ pháp謀生 (móu shēng) được dịch nghĩa là “kiếm sống” hoặc “mưu sinh”. Nó phản ánh một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống con người: việc tìm kiếm các nguồn thu nhập để duy trì cuộc sống hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 謀生

Cấu trúc của 謀生 bao gồm hai thành phần:

  • 謀 (móu): Thường có nghĩa là “mưu tính”, “kế hoạch” hoặc “dự kiến”.
  • 生 (shēng): Nghĩa là “sinh tồn” hoặc “sinh sống”.

Cùng nhau, 謀生 chỉ hoạt động tìm kiếm sinh kế, nuôi sống bản thân.

Cách Sử Dụng 謀生 Trong Câu

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 謀生, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1

他在城市中謀生。
Dịch: Anh ấy kiếm sống ở thành phố.

Ví dụ 2

她努力工作,以謀生。
Dịch: Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống.

Ví dụ 3

我們需要計劃好未來的謀生方向。
Dịch: Chúng ta cần lập kế hoạch tốt cho hướng kiếm sống trong tương lai.

Kết Luận

Từ 謀生 (móu shēng) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần của việc kiếm sống mà còn lưu giữ trong đó những giá trị về nỗ lực và sự kiên trì của con người trong cuộc sống. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn có thể tạo ra những kết nối sâu sắc trong văn hóa ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo