DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

講話 (jiǎng huà) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 講話 (jiǎng huà) là một từ thông dụng với nhiều sắc thái nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 講話 (jiǎng huà) nghĩa là gì?

Từ 講話 (jiǎng huà) mang các nghĩa chính sau:

  • Nói chuyện, phát biểu: Diễn đạt ý kiến bằng lời nói (Ví dụ: 他在會議上講話 – Anh ấy phát biểu trong cuộc họp)
  • Lời nói, bài phát biểu: Nội dung được trình bày (Ví dụ: 總統的講話 – Bài phát biểu của tổng thống)
  • Giao tiếp: Trao đổi thông tin (Ví dụ: 他們用中文講話 – Họ nói chuyện bằng tiếng Trung)

2. Cách đặt câu với 講話

2.1. Câu đơn giản

• 請大聲講話 (Qǐng dàshēng jiǎng huà) – Xin hãy nói to lên
• 他講話很有條理 (Tā jiǎng huà hěn yǒu tiáolǐ) – Anh ấy nói chuyện rất mạch lạc

2.2. Câu phức tạp

• 雖然他中文不好,但是敢跟中國人講話 (Suīrán tā zhōngwén bù hǎo, dànshì gǎn gēn zhōngguó rén jiǎng huà) – Mặc dù tiếng Trung không tốt nhưng anh ấy dám nói chuyện với người Trung Quốc

3. Cấu trúc ngữ pháp của 講話

3.1. Dạng động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 講話 (+ trạng ngữ/tân ngữ)
Ví dụ: 老師正在跟學生講話 (Lǎoshī zhèngzài gēn xuéshēng jiǎng huà) – Giáo viên đang nói chuyện với học sinh

3.2. Dạng danh từ

Cấu trúc: Danh từ bổ nghĩa + 的 + 講話講話
Ví dụ: 昨天的講話很重要 (Zuótiān de jiǎng huà hěn zhòngyào) – Bài phát biểu hôm qua rất quan trọng

4. Phân biệt 講話 với các từ tương đồng

• 說話 (shuō huà): Nhấn mạnh hành động nói chung
• 講話 (jiǎng huà): Thường dùng cho phát biểu trang trọng hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp 講話
🔹Hotline:  học tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo