DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

譁然 (huá rán) Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ 譁然 (huá rán) trong tiếng Trung có nghĩa là “lời nói ồn ào”, “ồn ào” hoặc “gây rối”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi có sự tranh cãi, ồn ào hoặc náo nhiệt trong một cuộc họp, buổi thảo luận hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 譁然 nghĩa của 譁然

Từ 譁然 (huá rán) thường được sử dụng như một tính từ. Cấu trúc ngữ pháp cụ thể như sau:

  • 譁然 + 是/在: Diễn tả sự tồn tại hoặc tính chất của sự ồn ào.
  • 譁然 + 的: Dùng để mô tả danh từ có liên quan đến sự ồn ào.

Ví Dụ Câu Có Từ 譁然

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ 譁然 (huá rán):

  • 在会议上,大家不停地讨论,场面非常譁然。 (Trong cuộc họp, mọi người thảo luận liên tục, tình hình cực kỳ ồn ào.)
  • 那场音乐会令人譁然,人人都在欢呼. (Buổi hòa nhạc đó thật ồn ào, mọi người đều đang reo hò.)
  • 街上的车流使得整个城市都变得譁然。 (Lưu lượng xe cộ trên đường làm cho cả thành phố trở nên ồn ào.)

Tại Sao Nên Hiểu Từ 譁然?

Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ 譁然 (huá rán) giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi tham gia vào các cuộc thảo luận hoặc các sự kiện đông người. học tiếng Trung

Kết Luận

Từ 譁然 (huá rán) là một từ thú vị thể hiện sự ồn ào và dễ dàng được áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Bằng cách sử dụng từ này, bạn có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  cấu trúc ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo