DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

證實 (zhèng shí) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất

證實 (zhèng shí) là động từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “xác nhận, chứng thực”. Từ này thường xuất hiện trong văn bản hành chính, báo chí và giao tiếp trang trọng. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 證實, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Ý nghĩa và cách dùng 證實 (zhèng shí)

1.1 Nghĩa cơ bản của 證實

證實 là động từ mang nghĩa:

  • Xác nhận tính chân thực của sự việc
  • Chứng minh bằng chứng cứ rõ ràng
  • Kiểm chứng thông tin

1.2 Phân biệt 證實 với các từ đồng nghĩa

So sánh với các từ tương tự:

Từ vựng Ý nghĩa Mức độ trang trọng
證實 (zhèng shí) Xác nhận chính thức Cao
確認 (què rèn) Xác nhận thông thường Trung bình

2. Cấu trúc ngữ pháp với 證實

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 證實 + Tân ngữ

Ví dụ: 警方證實了這消息 (Cảnh sát xác nhận tin này)

2.2 Dạng phủ định

Chủ ngữ + 沒有 + 證實 + Tân ngữ

Ví dụ: 政府沒有證實這項政策 (Chính phủ chưa xác nhận chính sách này)

3. Ví dụ thực tế với 證實

3.1 Trong báo chí

醫院證實了新冠病例的增加 (Bệnh viện xác nhận sự gia tăng ca nhiễm COVID-19)

3.2 Trong văn bản hành chính nghĩa 證實

本文件證實雙方已達成協議 (Văn bản này xác nhận hai bên đã đạt được thỏa thuận)

4. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng 證實 trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc 證實

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo