譏諷 Là Gì?
譏諷 (jī fèng) có nghĩa là sự chỉ trích một cách mỉa mai hoặc châm chọc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không đồng tình hoặc sự phản đối một cách tinh tế.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 譏諷
Cấu Trúc
譏諷 được cấu thành từ hai chữ: 譏 (jī) có nghĩa là châm biếm, trong khi 諷 (fèng) mang nghĩa chỉ trích hoặc chỉ ra. Khi kết hợp lại, chúng tạo ra một từ mang ý nghĩa sâu sắc hơn, ám chỉ hành động chỉ trích một cách tinh tế và khéo léo.
Cách Sử Dụng
譏諷 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một vài mẫu câu sử dụng từ 譏諷:
- 她的言语中充满了对那个政策的譏諷。(Cô ấy tràn đầy sự châm chọc đối với chính sách đó.)
- 作者通过讽刺譏諷了社会的不公。(Tác giả đã châm chọc sự bất công của xã hội qua các tác phẩm.)
Ví Dụ Thực Tế Có Từ 譏諷
Một số ví dụ thực tế có thể giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ 譏諷.
Ví Dụ 1
在会议上,他用譏諷的语气批评了同事的工作态度。(Trong cuộc họp, anh ấy đã chỉ trích phong cách làm việc của đồng nghiệp bằng giọng điệu mỉa mai.)
Ví Dụ 2
小说中,角色时常通过譏諷来表达对社会现象的看法。(Trong tiểu thuyết, các nhân vật thường sử dụng sự châm chọc để thể hiện quan điểm đối với các hiện tượng xã hội.)
Tại Sao Bạn Nên Hiểu Rõ Về 譏諷?
Việc hiểu rõ về 譏諷 không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng phân tích và đánh giá các tác phẩm văn học, phim ảnh cũng như các bối cảnh xã hội khác.
Rõ ràng, sự hiểu biết về ngôn từ có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện được những cảm xúc và quan điểm của mình một cách tinh tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn