Giới Thiệu Chung Về Từ “警告” (jǐnggào)
Trong tiếng Trung, từ “警告” (jǐnggào) mang ý nghĩa “cảnh báo” hoặc “cảnh cáo”. Đây là một trong những từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để nhắc nhở hoặc thông báo về những điều cần chú ý.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “警告”
Cấu Tạo của Từ “警告”
Từ “警告” được cấu thành từ hai ký tự:
- 警 (jǐng): có nghĩa là “cảnh giác” hoặc “cảnh báo”.
- 告 (gào): có nghĩa là “thông báo” hoặc “thú nhận”.
Kết hợp lại, “警告” (jǐnggào) nghĩa là “cảnh báo” – một lời nhắc nhở về sự cần thiết phải chú ý tới một vấn đề nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp
Trong câu, “警告” có thể được dùng như một động từ hoặc một danh từ. Thông thường, cấu trúc câu có thể như sau:
- 名词 + 警告 (Danh từ + jǐnggào): Hiểu là “cảnh báo về danh từ đó”.
- 警告 + 动词 (jǐnggào + Động từ): Dùng để chỉ hành động cảnh báo.
Ví Dụ Minh Họa Về Từ “警告”
Ví Dụ 1
发生火灾时,警告是非常重要的。 (Fāshēng huǒzāi shí, jǐnggào shì fēicháng zhòngyào de.)
Ý nghĩa: Khi xảy ra hỏa hoạn, việc cảnh báo là vô cùng quan trọng.
Ví Dụ 2
我给他发了警告,提醒他不要再迟到了。 (Wǒ gěi tā fāle jǐnggào, tíxǐng tā bùyào zài chídào le.)
Ý nghĩa: Tôi đã gửi cho anh ấy một cảnh báo, nhắc nhở anh ấy không được đến muộn nữa.
Ví Dụ 3
这个警告看起来非常严重。 (Zhège jǐnggào kànqǐlái fēicháng yánzhòng.)
Ý nghĩa: Cảnh báo này trông có vẻ rất nghiêm trọng.
Kết Luận
Từ “警告” (jǐnggào) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ thông thường trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm quan trọng trong việc giao tiếp và thông tin. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và trong học tập ngôn ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn