DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

警官 (jǐngguān) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới thiệu về 警官 (jǐngguān)

警官 (jǐngguān) là từ tiếng Trung sử dụng để chỉ “cảnh sát” hoặc “cán bộ an ninh”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và an toàn công cộng. Đối với nhiều người, hình ảnh của một 警官 gắn liền với sự trật tự và bảo vệ tính mạng, tài sản của người dân.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 警官

2.1. Phân tích thành phần từ

警官 được cấu thành từ hai phần:

  • 警 (jǐng): có nghĩa là “cảnh sát” hay “cảnh bá”
  • 官 (guān): có nghĩa là “quan chức” hay “cán bộ”

Khi ghép lại, 警官 mang ý nghĩa là “cán bộ cảnh sát”.

2.2. Ngữ pháp và cách sử dụng

Trong câu, 警官 thường được sử dụng như một danh từ chủ ngữ hoặc tân ngữ, có thể đứng trước hoặc sau động từ. Ví dụ:

  • 警官正在调查案件。 (jǐngguān zhèngzài tiáo chá ànjiàn) – Cảnh sát đang điều tra vụ án.
  • 我见到了一个警官。 (wǒ jiàn dào le yī gè jǐngguān) – Tôi đã gặp một cảnh sát.

3. Ví dụ minh họa cho từ 警官

3.1. Câu ví dụ và giải thích

例句 1:

警官帮助市民解决问题。 jǐngguān

(jǐngguān bāngzhù shìmín jiějué wèntí) – Cảnh sát giúp công dân giải quyết vấn đề.警官

Câu này thể hiện vai trò của cảnh sát trong việc hỗ trợ và bảo vệ người dân.

例句 2:

每个警官都必须遵守法律。

(měi gè jǐngguān dōu bì xū zūnshǒu fǎlǜ) – Mỗi cảnh sát đều phải tuân thủ pháp luật.警官

Câu này nói lên trách nhiệm của cảnh sát đối với pháp luật.

4. Kết luận

警官 (jǐngguān) không chỉ là một từ mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong xã hội. Việc hiểu rõ từ này và cách sử dụng giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan hơn về vai trò của cảnh sát trong việc duy trì trật tự xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo