Trong tiếng Trung, từ 警惕 (jǐngtì) mang nhiều ý nghĩa thú vị và đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp những ví dụ thực tiễn liên quan đến từ này.
Ý Nghĩa của Từ 警惕 (jǐngtì)
警惕 (jǐngtì) có nghĩa là “cảnh giác” hoặc “thận trọng”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn nhắc nhở người khác về việc cần phải cẩn trọng với một mối đe dọa hoặc rủi ro nào đó.
Ngữ Pháp của Từ 警惕 (jǐngtì)
Cấu trúc ngữ pháp của 警惕 khá đơn giản. Nó được sử dụng như một động từ trong câu, có thể kết hợp với các biến thể khác để tạo thành những cách diễn đạt phong phú.
Cấu Trúc Sử Dụng
- 警惕 + Đối Tượng: Thể hiện ý nghĩa cảnh giác đối với một điều gì đó.
- 警惕 + 动词: Nhấn mạnh sự cảnh giác khi thực hiện một hành động.
Các Ví Dụ Minh Họa cho Từ 警惕 (jǐngtì)
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 警惕 trong các câu cụ thể:
Ví Dụ 1:
你必须警惕小偷。
(Nǐ bìxū jǐngtì xiǎotōu.)
Dịch: Bạn phải cảnh giác với kẻ trộm.
Ví Dụ 2:
他对这件事非常警惕。
(Tā duì zhè jiàn shì fēicháng jǐngtì.)
Dịch: Anh ấy rất cảnh giác với vấn đề này.
Ví Dụ 3:
在网上购物时,我们应该警惕骗子。
(Zài wǎngshàng gòuwù shí, wǒmen yīnggāi jǐngtì piànzi.)
Dịch: Khi mua sắm trực tuyến, chúng ta nên cảnh giác với lừa đảo.
Tổng Kết
Từ 警惕 (jǐngtì) không chỉ là một từ vựng quan trọng mà còn là một phần thiết yếu trong việc giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn