Giới Thiệu Về 警戒 (jǐng jiè)
警戒 (jǐng jiè) là một từ ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “cảnh giác” hoặc “đề phòng”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần thiết phải giữ sự thận trọng và tỉnh táo để tránh những mối đe dọa hoặc nguy hiểm. Đặc biệt, nó không chỉ được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong nhiều lĩnh vực như an ninh, cảnh sát, quân đội và sức khỏe cộng đồng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 警戒
Cấu Trúc Tổng Quát
警戒 là một danh từ và có thể được kết hợp với các từ khác để hình thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ này có thể được sử dụng trong các câu để thể hiện các hành động cảnh giác và đề phòng.
Các Thì và Dạng Biến Thể
Khi sử dụng 警戒, có thể biến thể thành động từ qua cấu trúc: “警戒 + 对/某人/某事” để chỉ hành động cảnh giác đối với ai đó hoặc điều gì đó, hoặc dùng dưới dạng trạng từ với “保持警戒” để chỉ việc luôn luôn duy trì sự cảnh giác.
Ví Dụ và Cách Dùng 警戒 Trong Câu
Ví Dụ 1
在当前的疫情情况下,我们必须保持警戒。
Dịch nghĩa: Trong tình hình dịch bệnh hiện tại, chúng ta phải giữ sự cảnh giác.
Ví Dụ 2
警戒犯罪行为是每 một công dân的责任。
Dịch nghĩa: Cảnh giác với các hành vi phạm tội là trách nhiệm của mỗi công dân.
Ví Dụ 3
我们在旅行时,要警戒周围的环境。
Dịch nghĩa: Khi chúng ta đi du lịch, phải cảnh giác với môi trường xung quanh.
Kết Luận
警戒 (jǐng jiè) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn phản ánh sự cần thiết phải duy trì sự cảnh giác trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn