Giới Thiệu Chung Về 警车 (jǐngchē)
警车 (jǐngchē) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “xe cảnh sát”. Đây là một từ rất quen thuộc trong từ vựng tiếng Trung, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an ninh và pháp luật.
Chúng ta có thể dễ dàng thấy xe cảnh sát xuất hiện trong các bộ phim, chương trình truyền hình hoặc trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 警车
Trong tiếng Trung, 警车 (jǐngchē) được cấu tạo từ hai ký tự:
- 警 (jǐng): có nghĩa là “cảnh sát” hoặc “cảnh giác”.
- 车 (chē): có nghĩa là “xe” hoặc “phương tiện giao thông”.
Khi kết hợp lại, hai từ này tạo thành danh từ chỉ một loại xe cụ thể – “xe cảnh sát”.
Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho 警车
Câu Ví Dụ 1
句子: 今天我看到了一辆警车。
Dịch: Hôm nay tôi đã thấy một chiếc xe cảnh sát.
Câu Ví Dụ 2
句子: 警车在路上呼啸而过。
Dịch: Xe cảnh sát đã vút qua trên đường.
Câu Ví Dụ 3
句子: 警车的 siren 发出响亮的声音。
Dịch: Tiếng còi của xe cảnh sát phát ra âm thanh lớn.
Tầm Quan Trọng Của 警车 Trong Đời Sống
Xe cảnh sát đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và đảm bảo an toàn giao thông.
Sự hiện diện của 警车 không chỉ mang đến cảm giác an toàn cho người dân mà còn là biểu tượng cho quyền lực của pháp luật.
Tổng Kết
警车 (jǐngchē) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ đơn thuần đề cập đến một phương tiện mà còn thể hiện vai trò của lực lượng cảnh sát trong việc bảo vệ cộng đồng.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn