DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

護士 (Hùshì) Là Gì? Cách Dùng Từ “Y Tá” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

護士 (hùshì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những người học tiếng Trung chuyên ngành y tế hoặc có ý định làm việc trong môi trường bệnh viện tại Đài Loan, Trung Quốc.

護士 (Hùshì) Nghĩa Là Gì?

護士 (hùshì) có nghĩa là “y tá” trong tiếng Việt, chỉ những người làm công việc chăm sóc bệnh nhân dưới sự chỉ đạo của bác sĩ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 護士

1. Vai Trò Trong Câu

護士 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 護士很忙 (Hùshì hěn máng) – Y tá rất bận
  • Tân ngữ: 我認識那位護士 (Wǒ rènshi nà wèi hùshì) – Tôi quen vị y tá đó
  • Định ngữ: 護士的制服 (Hùshì de zhìfú) – Đồng phục của y tá

2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 護士長 (hùshì zhǎng): Y tá trưởng
  • 護士站 (hùshì zhàn): Trạm y tá
  • 護士學校 (hùshì xuéxiào): Trường y tá

Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 護士

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 護士:

  1. 我姐姐是一名護士 (Wǒ jiějie shì yī míng hùshì) – Chị gái tôi là một y tá
  2. 護士每天要照顧很多病人 (Hùshì měitiān yào zhàogù hěnduō bìngrén) – Y tá mỗi ngày phải chăm sóc nhiều bệnh nhân
  3. 這位護士非常專業 (Zhè wèi hùshì fēicháng zhuānyè) – Vị y tá này rất chuyên nghiệp護士
  4. 護士幫我量血壓 (Hùshì bāng wǒ liáng xiěyā) – Y tá giúp tôi đo huyết áp
  5. 醫院的護士都很親切 (Yīyuàn de hùshì dōu hěn qīnqiè) – Các y tá trong bệnh viện đều rất thân thiện

Cách Học Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Tế

Để học tốt từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế như 護士, bạn nên: hùshì

  • Học theo chủ đề
  • Sử dụng hình ảnh minh họa
  • Thực hành đặt câu thường xuyên
  • Tham gia các khóa học tiếng Trung chuyên ngành

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo