DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

讓 (Ràng) Là Gì? Cách Dùng Từ 讓 Trong Tiếng Đài Loan Chuẩn Xác Nhất

Từ khóa 讓 (ràng) là một trong những từ vựng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 讓, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 讓 (Ràng) Nghĩa Là Gì?

Từ 讓 là gì讓 (ràng) trong tiếng Đài Loan có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

  • Nghĩa phổ biến nhất: “nhường”, “cho phép”
  • Nghĩa khác: “khiến”, “làm cho” (dùng trong câu bị động)

Ví Dụ Minh Họa:

我讓你先走 (Wǒ ràng nǐ xiān zǒu) – Tôi nhường bạn đi trước

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 讓

2.1. Cấu trúc nhường/bảo ai làm gì

Chủ ngữ + 讓 + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ: 媽媽讓孩子寫作業 (Māmā ràng háizi xiě zuòyè) – Mẹ bảo con làm bài tập

2.2. Cấu trúc khiến/cho phép

Chủ ngữ + 讓 + Tân ngữ + Tính từ/Động từ

Ví dụ: 這個消息讓我很高興 (Zhège xiāoxi ràng wǒ hěn gāoxìng) – Tin này khiến tôi rất vui

3. Cách Phân Biệt 讓 Với Các Từ Tương Đương

So sánh với 叫 (jiào) và 使 (shǐ) – cùng có nghĩa “khiến” nhưng 讓 mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

4. 20 Câu Ví Dụ Với Từ 讓 Trong Giao Tiếp

  1. 請讓我知道你的決定 (Qǐng ràng wǒ zhīdào nǐ de juédìng) – Hãy cho tôi biết quyết định của bạn
  2. 他讓我等了很久 (Tā ràng wǒ děngle hěnjiǔ) – Anh ấy bắt tôi đợi rất lâu

5. Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Từ 讓

Phân tích các sai lầm phổ biến và cách khắc phục khi sử dụng từ 讓 trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM讓 là gì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo