Trong 100 từ đầu tiên, 讚美 (zàn měi) là động từ tiếng Trung mang nghĩa “khen ngợi”, “ca ngợi” hoặc “tán dương”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tại Đài Loan, Trung Quốc với tần suất cao. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 讚美.
1. Ý nghĩa sâu sắc của 讚美 (zàn měi)
讚美 không đơn thuần chỉ là lời khen, mà còn thể hiện sự trân trọng, ngưỡng mộ chân thành từ người nói. Trong văn hóa Trung Hoa, việc sử dụng 讚美 đúng cách thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
1.1. Phân tích từ nguyên
讚 (zàn): Khen ngợi, tán thưởng
美 (měi): Cái đẹp, tốt đẹp
Kết hợp tạo thành nghĩa “khen ngợi cái đẹp”
2. Cách đặt câu với 讚美
2.1. Câu đơn giản
老師讚美學生的作品 (Lǎoshī zànměi xuéshēng de zuòpǐn)
Giáo viên khen ngợi tác phẩm của học sinh
2.2. Câu phức
因為他表現出色,所以經理讚美了他 (Yīnwèi tā biǎoxiàn chūsè, suǒyǐ jīnglǐ zànměile tā)
Vì anh ấy thể hiện xuất sắc nên quản lý đã khen ngợi anh ấy
3. Cấu trúc ngữ pháp với 讚美
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 讚美 + Tân ngữ
她讚美我的新髮型 (Tā zànměi wǒ de xīn fàxíng)
Cô ấy khen kiểu tóc mới của tôi
3.2. Dạng bị động
Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 讚美
我的努力被老師讚美 (Wǒ de nǔlì bèi lǎoshī zànměi)
Sự cố gắng của tôi được giáo viên khen ngợi
4. Lưu ý khi sử dụng 讚美
– Tránh lạm dụng trong ngữ cảnh trang trọng
– Kết hợp với trạng từ: 熱烈讚美 (rèliè zànměi – khen ngợi nhiệt liệt)
– Phân biệt với 表揚 (biǎoyáng – khen ngợi chính thức)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn