1. 计划 (jìhuà) là gì?
Từ 计划 (jìhuà) trong tiếng Trung có nghĩa là “kế hoạch”. Đây là một từ cấu thành từ hai ký tự: “计” có nghĩa là “tính toán” và “划” có nghĩa là “phác thảo”. Kế hoạch thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mục tiêu, sự chuẩn bị và định hướng trong công việc hoặc học tập.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 计划
Cấu trúc ngữ pháp của từ 计划 (jìhuà) như sau:
- Danh từ:
计划
- Phát âm: jìhuà
- Ý nghĩa: kế hoạch, dự định
2.1. Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Trung, 计划 có thể được sử dụng như một danh từ và thường đi kèm với các động từ như 制定 (zhìdìng – lập kế hoạch), 完成 (wánchéng – hoàn thành kế hoạch), hay 改变 (gǎibiàn – thay đổi kế hoạch).
3. Ví dụ minh họa cho từ 计划
3.1. Ví dụ trong câu đơn giản
Ví dụ: 我有一个计划。 (Wǒ yǒu yī gè jìhuà.) – Tôi có một kế hoạch.
3.2. Ví dụ trong bối cảnh
Ví dụ: 他制定了一个详细的计划来完成这个项目。 (Tā zhìdìngle yī gè xiángxì de jìhuà lái wánchéng zhège xiàngmù.) – Anh ấy đã lập kế hoạch chi tiết để hoàn thành dự án này.
3.3. Cách dùng 计划 trong các tình huống khác nhau
Trong môi trường học tập: 每个学生都应该有自己的学习计划。 (Měi gè xuéshēng dōu yīnggāi yǒu zìjǐ de xuéxí jìhuà.) – Mỗi học sinh đều nên có kế hoạch học tập của riêng mình.
4. Kết luận
Tóm lại, 计划 (jìhuà) không chỉ là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn thể hiện tầm quan trọng của việc lập kế hoạch trong cuộc sống hàng ngày. Từ việc học tập cho đến công việc, kế hoạch giúp chúng ta định hướng và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn