DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

记得 (jì de) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Giới Thiệu về 记得 (jì de)

Từ “记得” (jì de) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhớ”. Đây là một động từ rất thông dụng để diễn tả hành động ghi nhớ hay hồi tưởng một điều gì đó. Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng 记得 là rất quan trọng để thể hiện rằng bạn nhớ một sự việc cụ thể nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 记得

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ 记得 là: tiếng Trung

  • Động từ 记得 (jì de) + Đối tượng/Thời gian/Địa điểm

Ví dụ: 我记得他的名字 (Wǒ jì de tā de míngzì) – “Tôi nhớ tên của anh ấy”.

2.2. Các Dạng Biến Thể jì de

Từ 记得 cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa tương tự như:

  • 难忘 (nán wàng) – không thể quên
  • 留心 (liú xīn) – chú ý đến

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 记得

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 记得 trong câu:

3.1. Ví dụ Câu Đơn Giản

她记得我们的约会时间。(Tā jì de wǒmen de yuēhuì shíjiān.) – “Cô ấy nhớ thời gian hẹn của chúng ta.”

3.2. Ví dụ Câu Phức Tạp

我记得他昨天给我发的信息,内容非常重要。(Wǒ jì de tā zuótiān gěi wǒ fā de xìnxī, nèi róng fēicháng zhòngyào.) – “Tôi nhớ thông điệp mà anh ấy đã gửi cho tôi hôm qua, nội dung rất quan trọng.”

4. Kết Luận

Việc hiểu và sử dụng đúng từ 记得 (jì de) trong tiếng Trung là một kỹ năng cần thiết trong giao tiếp. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này cũng như cách thức sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”记得
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo