Tìm Hiểu Về Từ “词” (cí)
Từ “词” trong tiếng Trung có nghĩa là “từ” hoặc “thuật ngữ”. Nó thường được sử dụng để đề cập đến các thành phần từ vựng trong ngôn ngữ. Trong tiếng Trung, “词” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “词”
Có thể chia từ “词” thành nhiều loại khác nhau, bao gồm danh từ, động từ, và tính từ. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, hãy xem qua các dạng cấu trúc ngữ pháp thông dụng sau đây:
1. Danh Từ “词”
Ở dạng danh từ, từ “词” có thể đứng độc lập và mang ý nghĩa là “một đơn vị ngữ nghĩa”.
Ví dụ: 这句话里面的词很难。 (Zhè jù huà lǐ miàn de cí hěn nán.) – “Các từ trong câu này rất khó.”
2. Động Từ Kèm “词”
“词” cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc là động từ và diễn tả hành động liên quan đến từ.
Ví dụ: 我需要查这个词的意思。 (Wǒ xū yào chá zhè ge cí de yì si.) – “Tôi cần tra nghĩa của từ này.”
3. Tính Từ Kèm “词”
Khi kết hợp với tính từ, “词” có thể được dùng để mô tả tính chất của từ đó.
Ví dụ: 这个词很有意思。 (Zhè ge cí hěn yǒu yì si.) – “Từ này rất thú vị.”
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “词”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể minh họa cho cách sử dụng từ “词” trong câu:
Ví Dụ 1
请你用这个词造一个句子。 (Qǐng nǐ yòng zhè ge cí zào yī ge jù zǐ.) – “Xin bạn hãy tạo một câu với từ này.”
Ví Dụ 2
她用新的词表达了自己的观点。 (Tā yòng xīn de cí biǎo dá le zì jǐ de guān diǎn.) – “Cô ấy đã sử dụng từ mới để diễn đạt quan điểm của mình.”
Ví Dụ 3
词汇是学习语言的重要部分。 (Cí huì shì xué xí yǔ yán de zhòng yào bù fen.) – “Từ vựng là phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn