DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

诽谤 (fěibàng) là gì? Tìm hiểu về khái niệm và ví dụ

1. Khái niệm 诽谤 (fěibàng)

诽谤 (fěibàng) là một từ tiếng Trung được dịch ra tiếng Việt là “phỉ báng” hoặc “vu khống”. Nó chỉ hành động nói xấu, lan truyền thông tin sai lệch hoặc bịa đặt về người khác với mục đích làm tổn hại đến danh dự và uy tín của người đó. Trong pháp luật, hành vi 诽谤 thường bị coi là một tội phạm nghiêm trọng và có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự hoặc dân sự.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 诽谤

Cấu trúc ngữ pháp của 诽谤 như sau:

  • 诽谤 (fěibàng) bao gồm hai phần:
     ngữ pháp tiếng Trung
    • 诽 (fěi): chỉ hành động phỉ báng, xúc phạm.
    • 谤 (bàng): nhấn mạnh tính chất của lời nói xấu, sự vu khống.

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý. Nó có thể được sử dụng trong các câu như “他在公开场合诽谤我” (Tā zài gōngkāi chǎnghé fěibàng wǒ – Anh ấy đã phỉ báng tôi ở nơi công cộng).

3. Ví dụ minh họa cho từ 诽谤

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 诽谤 trong câu:

  • 在这个案件中,原告控诉被告对他进行了严重的诽谤。

    (Zài zhège ànjiàn zhōng, yuángào kòngsù bèigào duì tā jìnxíngle yánzhòng de fěibàng.)

    – Trong vụ án này, nguyên đơn cáo buộc bị đơn đã phỉ báng nghiêm trọng đối với anh ta.
  • 如果你不好好工作,老板会诽谤你的职业道德。

    (Rúguǒ nǐ bù hǎohǎo gōngzuò, lǎobǎn huì fěibàng nǐ de zhíyè dàodé.)

    – Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, ông chủ sẽ phỉ báng đạo đức nghề nghiệp của bạn.
  • 他因在社交媒体上诽谤他人而被起诉。
     fěibàng
    (Tā yīn zài shèjiāo méitǐ shàng fěibàng tārén ér bèi qǐsù.)

    – Anh ta bị kiện vì đã phỉ báng người khác trên mạng xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 诽谤0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo