1. Giới thiệu về 课 (kè)
Từ 课 (kè) trong tiếng Trung có nghĩa là “bài học” hoặc “môn học”. Đây là một từ rất phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học tập. Trong tiếng Trung phồn thể, 课 cũng được viết giống như vậy.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 课
2.1. Cách phát âm
课 (kè) được phát âm với âm điệu thứ 4 trong tiếng Trung, tức là âm nặng và sắc.
2.2. Hình thức ngữ pháp
Từ 课 có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành một cụm từ có nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ:
- 课堂 (kè táng): lớp học
- 课文 (kè wén): bài văn, nội dung bài học
- 课外 (kè wài): ngoài giờ học
3. Cách sử dụng từ 课 trong câu
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 课 trong câu:
- 我今天有三节课。 (Wǒ jīntiān yǒu sān jié kè.) – Hôm nay tôi có ba tiết học.
- 这门课很有趣。 (Zhè mén kè hěn yǒuqù.) – Môn học này rất thú vị.
- 你喜欢哪个课? (Nǐ xǐhuān nǎ ge kè?) – Bạn thích môn học nào?
3.2. Câu hỏi và câu trả lời
Có thể tạo các câu hỏi liên quan đến 课 để luyện tập giao tiếp:
- 你上哪个课? (Nǐ shàng nǎ ge kè?) – Bạn học môn nào?
- 明天的课几点开始? (Míngtiān de kè jǐ diǎn kāishǐ?) – Tiết học mai bắt đầu lúc mấy giờ?
4. Kết luận
Từ 课 (kè) không chỉ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà còn là nền tảng cho việc giao tiếp trong ngữ cảnh học tập. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc học và sử dụng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn