DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

谈到 (tándào) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Định nghĩa từ 谈到 (tándào)

Từ 谈到 (tándào) trong tiếng Trung có nghĩa là “nói đến” hoặc “đề cập đến”. Đây là một từ ghép bao gồm hai phần:
(tán) có nghĩa là “nói chuyện” và (dào) mang ý nghĩa “đến”. Khi kết hợp lại, nó chỉ hành động nói về một vấn đề, một chủ đề cụ thể nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 谈到

Câu được cấu trúc với 谈到 thường đi theo mô hình: 主语 + 谈到 + 主题, trong đó:

  • 主语: Chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động nói)
  • 谈到: Động từ (nói đến) cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
  • 主题: Chủ đề được đề cập

Ví dụ: 我谈到我的计划 (Wǒ tándào wǒ de jìhuà) – “Tôi nói đến kế hoạch của mình”.

3. Ví dụ minh họa cho từ 谈到

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể khác về cách sử dụng từ 谈到 trong câu:

3.1 Ví dụ 1

在会上,老师谈到学生的表现。
(Zài huì shàng, lǎoshī tándào xuéshēng de biǎoxiàn.)
“Tại cuộc họp, giáo viên đã nói đến sự thể hiện của học sinh.”

3.2 Ví dụ 2

他谈到未来的发展方向。
(Tā tándào wèilái de fāzhǎn fāngxiàng.)
“Anh ấy đã nói đến hướng phát triển trong tương lai.”

3.3 Ví dụ 3

在讨论中,我们谈到很多的挑战。
(Zài tǎolùn zhōng, wǒmen tándào hěn duō de tiǎozhàn.)
“Trong cuộc thảo luận, chúng tôi đã nói đến nhiều thách thức.”

4. Tóm tắt

Từ 谈到 (tándào) rất hữu ích trong việc diễn đạt ý kiến và thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể trong giao tiếp bằng tiếng Trung. Nắm vững cách sử dụng và nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ với tándào
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo