DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

谴责 (qiǎnzé) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 谴责 (qiǎnzé) là một khái niệm quan trọng, thường được sử dụng để diễn đạt sự chỉ trích hay lên án một hành động hoặc thái độ không đúng đắn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng qua các ví dụ minh họa.

Ý Nghĩa của 谴责 (qiǎnzé) ngữ pháp tiếng Trung

Từ 谴责 (qiǎnzé) có thể dịch sang tiếng Việt là “lên án” hoặc “chỉ trích”. Đây là một từ ghép, trong đó “谴” có nghĩa là “chỉ trích, lên án” và “责” có nghĩa là “trách nhiệm hoặc nghĩa vụ”. Vậy nên, khi kết hợp lại, nó thể hiện hành động lên án những hành động sai trái hoặc không phù hợp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 谴责

Cấu trúc cơ bản

Từ 谴责 thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc chủ ngữ + 谴责 + đối tượng + nội dung lên án. Trong đó, đối tượng có thể là một người, một tổ chức hoặc một hành động cụ thể.

Ví dụ sử dụng cơ bản

  • 政府谴责了这场暴力事件。
    (Zhèngfǔ qiǎnzéle zhè chǎng bàolì shìjiàn.)
    Chính phủ lên án vụ bạo lực này.
  • 他谴责了自己的错误。
    (Tā qiǎnzéle zìjǐ de cuòwù.)
    Anh ấy đã chỉ trích lỗi lầm của chính mình.

Cách sử dụng từ 谴责 trong giao tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, từ 谴责 không chỉ đơn thuần là một từ chỉ trích mà còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn như trong các bản tuyên bố của các tổ chức, chính phủ hoặc trong các bài phát biểu thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội, chính trị.

Một vài ví dụ trong văn cảnh

  • 在国际会议上,多个国家发表声明谴责人权侵犯。
    (Zài guójì huìyì shàng, duō gè guójiā fābiǎo shēngmíng qiǎnzé rénquán qīnfàn.)
    Tại hội nghị quốc tế, nhiều quốc gia đã phát biểu tuyên bố lên án vi phạm nhân quyền.
  • 新闻报道谴责这项政策的不公正。
    (Xīnwén bàodào qiǎnzé zhè xiàng zhèngcè de bù gōngzhèng.)
    Bài báo đã lên án sự bất công của chính sách này.

Kết luận

Từ 谴责 (qiǎnzé) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người nói thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ đối với một hành động hoặc ý kiến nào đó. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo