DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

豎 (shù) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng Từ 豎

Từ Định Nghĩa Lớn Lao: 豎 (shù)

Từ 豎 (shù) trong tiếng Trung có nghĩa là “đứng thẳng” hoặc “thẳng đứng”. Đây là một từ rất quan trọng trong ngữ cảnh mô tả sự đứng vững của một vật thể nào đó. Ngoài ra, 豎 cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả nghệ thuật và kỹ thuật.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 豎

1. Cách Sử Dụng Từ 豎 trong Câu

Từ 豎 thường được sử dụng với từ chỉ trạng thái hoặc hành động diễn tả sự thẳng đứng. Cấu trúc câu cơ bản với từ này thường là:

  • 主语 + 豎 + 其他补充信息

Ví dụ: 这棵树豎得非常直。 (Zhè kē shù shù dé fēicháng zhí.) – “Cái cây này đứng rất thẳng.”

2. Các Biến Thể Của Từ 豎

豎 có thể được làm phong phú thêm bằng cách kết hợp với các từ khác, tạo thành cụm từ hoặc kết hợp để biểu thị ý nghĩa khác nhau. Một số ví dụ bao gồm:

  • 豎线 (shùxiàn) – “đường thẳng đứng”
  • 豎起 (shùqǐ) – “đứng lên, dựng lên”

Ví Dụ Sử Dụng Và Câu Nói Thực Tế Có Từ 豎

Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 豎:

  • 他把旗子豎起来了。 (Tā bǎ qízi shù qǐláile.) – “Anh ấy đã dựng cờ lên.”
  • 请把桌子豎直。 (Qǐng bǎ zhuōzi shù zhí.) – “Xin hãy đặt bàn thẳng đứng.” từ vựng tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 shù
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo