DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

豔陽 (yàn yáng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Câu

1. 豔陽 (yàn yáng) Là gì?

豔陽 (yàn yáng) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “nắng chói” hoặc “ánh nắng chói chang”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thời tiết đẹp và nắng ấm, gợi lên cảm giác tích cực và vui vẻ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 豔陽

2.1. Thành phần từ

豔陽 được cấu thành bởi hai ký tự: “豔” và “陽”. Trong đó:

  • 豔 (yàn): có nghĩa là tươi sáng, chói chọc, đẹp đẽ.
  • 陽 (yáng): có nghĩa là ánh sáng mặt trời, ánh nắng.

2.2. Ngữ pháp

Từ 豔陽 thường được sử dụng như một danh từ. Nó có thể được dùng trong các câu miêu tả trạng thái thời tiết hoặc cảm xúc của con người đối với ánh sáng mặt trời.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 豔陽

3.1. Ví dụ câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 豔陽:

  • 今天的豔陽讓我感到非常舒服。
    (Jīntiān de yàn yáng ràng wǒ gǎndào fēicháng shūfú.)
    “Ánh nắng chói chang hôm nay khiến tôi cảm thấy rất thoải mái.”
  • 在豔陽下,孩子們快樂地玩耍。
    (Zài yàn yáng xià, hái zimen kuàilè de wánshuǎ.)
    “Dưới ánh nắng chói chang, những đứa trẻ vui vẻ chơi đùa.” từ vựng tiếng Trung
  • 豔陽的光輝讓大自然更顯得美麗。豔陽
    (Yàn yáng de guānghuī ràng dà zìrán gèng xiǎnde měilì.)
    “Ánh sáng chói chang làm cho thiên nhiên trở nên đẹp hơn.”

4. Kết luận

豔陽 (yàn yáng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang trong nó nhiều ý nghĩa liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm của con người với thiên nhiên. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và phong phú hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo