DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

豔麗 (yàn lì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Sử Dụng

Giới thiệu về豔麗 (yàn lì)

豔麗 (yàn lì) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “rực rỡ”, “lộng lẫy”, thường được dùng để chỉ những thứ đẹp đẽ và thu hút sự chú ý, như hoa cỏ, cảnh vật hay trang phục. Từ này mang một sắc thái tích cực, thể hiện sự thu hút và vẻ đẹp nổi bật. yàn lì

Cấu trúc ngữ pháp của từ豔麗

1. Phân tích cấu trúc

豔麗 là một từ ghép bao gồm hai phần: 豔 (yàn) và 麗 (lì).

  • 豔 (yàn): có nghĩa là “hương sắc tươi đẹp”, thường được dùng để mô tả những điều rực rỡ, nổi bật.
  • 麗 (lì): có nghĩa là “đẹp”, thường dùng để chỉ cái đẹp trong vẻ bề ngoài.

2. Cách sử dụng trong câu

豔麗 là tính từ và có thể đứng trước danh từ để miêu tả. Cấu trúc cụ thể là: Tính từ + Danh từ.

Ví dụ sử dụng từ豔麗

1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ豔麗 trong câu:

  • 花園裡的花豔麗無比。 (Huāyuán lǐ de huā yàn lì wúbǐ.) – “Những bông hoa trong vườn thật là rực rỡ không thể sánh được.”
  • 她今天的裙子很豔麗。 (Tā jīntiān de qúnzi hěn yàn lì.) – “Chiếc váy hôm nay của cô ấy thật lộng lẫy.”
  • 這幅畫的顏色豔麗。 (Zhè fú huà de yánsè yàn lì.) – “Màu sắc của bức tranh này rất rực rỡ.”

Kết luận

Từ豔麗 (yàn lì) không chỉ mang ý nghĩa về cái đẹp mà còn thể hiện sự nổi bật, thu hút trong ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ về nghĩa và cách dùng từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cũng như khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo