1. Định Nghĩa của 豢養 (huàn yǎng)
Từ 豢養 (huàn yǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nuôi dưỡng”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ hành động nuôi dưỡng, chăm sóc động vật, hoặc đôi khi, còn có thể áp dụng vào việc nuôi dạy con cái hoặc giáo dục.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 豢養
Cấu trúc ngữ pháp của từ 豢養 (huàn yǎng) khá đơn giản. Nó được hình thành từ hai thành phần:
- 豢 (huàn): Nuôi dưỡng, chăm sóc.
- 養 (yǎng): Cũng mang ý nghĩa “nuôi dưỡng”.
Khi kết hợp lại, chúng tạo thành cụm từ chỉ hành động nuôi dưỡng. Từ này thường được sử dụng với các danh từ khác để xác định đối tượng nuôi dưỡng, ví dụ như 豢養寵物 (huàn yǎng chǒngwù – nuôi thú cưng).
3. Cách sử dụng và ví dụ câu có từ 豢養
豢養 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong câu:
3.1. Ví dụ 1
我家豢養了一只可爱的狗。
(Wǒ jiā huàn yǎngle yī zhī kě’ài de gǒu.)
Dịch nghĩa: Gia đình tôi nuôi một con chó dễ thương.
3.2. Ví dụ 2
他们在农场豢養许多牛羊。
(Tāmen zài nóngchǎng huàn yǎng xǔduō niú yáng.)
Dịch nghĩa: Họ nuôi nhiều bò và cừu trên trang trại.
3.3. Ví dụ 3
豢養孩子需要 rất nhiều tình yêu và sự kiên nhẫn。
(Huàn yǎng háizi xūyào hěn duō qíng’ài hé zhìjiān.)
Dịch nghĩa: Nuôi dạy con cái cần rất nhiều tình yêu và sự kiên nhẫn.
4. Kết luận
Từ 豢養 (huàn yǎng) không chỉ đơn thuần chỉ hành động nuôi dưỡng động vật, mà còn thể hiện cả trách nhiệm và sự chăm sóc trong việc giáo dục và nuôi dạy con cái. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn