Trong tiếng Trung, từ 豬 (zhū) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 豬 trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Ý nghĩa của từ 豬 (zhū)
豬 (zhū) có nghĩa là “con lợn” hoặc “heo” trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ động vật phổ biến trong văn hóa ẩm thực và đời sống của người Trung Quốc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 豬
2.1. Vị trí trong câu
Từ 豬 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 豬很聰明 (Zhū hěn cōngmíng) – Con lợn rất thông minh
- Tân ngữ: 我喜歡豬 (Wǒ xǐhuān zhū) – Tôi thích lợn
- Định ngữ: 豬肉很好吃 (Zhūròu hěn hǎochī) – Thịt lợn rất ngon
2.2. Các từ thường đi kèm
Từ 豬 thường kết hợp với:
- Lượng từ: 一隻豬 (yī zhī zhū) – một con lợn
- Tính từ: 肥豬 (féi zhū) – lợn béo
- Động từ: 養豬 (yǎng zhū) – nuôi lợn
3. Ví dụ câu có chứa từ 豬
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 豬 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 這隻豬很胖。(Zhè zhī zhū hěn pàng) – Con lợn này rất béo.
- 農民養了很多豬。(Nóngmín yǎngle hěnduō zhū) – Người nông dân nuôi rất nhiều lợn.
- 豬是十二生肖之一。(Zhū shì shí’èr shēngxiào zhī yī) – Lợn là một trong 12 con giáp.
- 我不吃豬肉。(Wǒ bù chī zhūròu) – Tôi không ăn thịt lợn.
- 豬圈需要打掃。(Zhūjuàn xūyào dǎsǎo) – Chuồng lợn cần được dọn dẹp.
4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 豬
Trong văn hóa Trung Quốc có nhiều thành ngữ sử dụng hình ảnh con lợn:
- 豬朋狗友 (zhū péng gǒu yǒu) – Bạn bè xấu (bạn lợn bạn chó)
- 豬頭豬腦 (zhū tóu zhū nǎo) – Đầu óc đần độn
- 豬突豨勇 (zhū tū xī yǒng) – Hành động liều lĩnh không suy nghĩ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn