財產 (cái chǎn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan chỉ “tài sản” hoặc “của cải”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách dùng trong câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 財產.
1. 財產 (Cái Chǎn) Nghĩa Là Gì?
Từ 財產 trong tiếng Đài Loan/Trung có các nghĩa chính:
- Tài sản cá nhân: Vật chất (nhà, đất, xe) và phi vật chất (bản quyền, cổ phiếu)
- Tài sản công/tập thể: Thuộc về cộng đồng hoặc tổ chức
- Của cải tích lũy: Giá trị kinh tế một cá nhân/tổ chức sở hữu
Ví dụ minh họa:
他的財產包括兩棟房子和三輛車。(Tā de cái chǎn bāo kuò liǎng dòng fáng zǐ hé sān liàng chē.)
“Tài sản của anh ấy bao gồm hai ngôi nhà và ba chiếc xe.”
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 財產
2.1. Vị Trí Trong Câu
財產 thường đóng vai trò là danh từ và xuất hiện ở các vị trí:
- Chủ ngữ: 財產需要保護 (Tài sản cần được bảo vệ)
- Tân ngữ: 他繼承了財產 (Anh ấy thừa kế tài sản)
- Trung tâm cụm danh từ: 我的財產 (Tài sản của tôi)
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
Cụm từ![]() |
Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
財產權 | cái chǎn quán | Quyền tài sản |
財產稅 | cái chǎn shuì | Thuế tài sản |
財產清單 | cái chǎn qīng dān | Danh sách tài sản |
3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 財產
- 這家公司有巨額財產 (Công ty này có tài sản khổng lồ)
- 財產分配是個敏感問題 (Phân chia tài sản là vấn đề nhạy cảm)
- 他捐出了全部財產 (Anh ấy đã quyên góp toàn bộ tài sản)
4. Phân Biệt 財產 Và Các Từ Liên Quan
財產 vs 財富 (cái fù): 財產 thiên về tài sản cụ thể, 財富 chỉ sự giàu có nói chung
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn