Trong tiếng Trung, từ 貪 (tān) mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và có thể gặp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy chính xác thì 貪 là gì?
1. Ý nghĩa của từ 貪 (tān)
Từ 貪 trong tiếng Trung có nghĩa là tham lam hoặc tham ăn. Nó chỉ sự khao khát, mong muốn chiếm hữu một cách thái quá, không vừa lòng với những gì mình có. Trong nhiều trường hợp, 貪 được dùng để chỉ những hành động không đúng mực nhằm thỏa mãn dục vọng cá nhân.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 貪
2.1. Phân tích cấu trúc
Từ 貪 (tān) thuộc loại động từ và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Thường được dùng với các từ đi kèm như 貪婪 (tān lán – tham lam) hay 貪心 (tān xīn – lòng tham).
2.2. Vị trí trong câu
Từ 貪 có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu. Nó có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc nằm trong phần bổ nghĩa của câu.
3. Ví dụ sử dụng từ 貪 trong câu
3.1. Ví dụ trong câu đơn
他非常貪心,總是想要更多的錢。
Phiên âm: Tā fēicháng tānxīn, zǒng shì xiǎng yào gèng duō de qián.
Dịch nghĩa: Anh ta rất tham lam, luôn muốn có nhiều tiền hơn.
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh phong phú
貪美食是人的天性,但過度的貪欲會讓你失去健康。
Phiên âm: Tān měishí shì rén de tiānxìng, dàn guòdù de tānyù huì ràng nǐ shīqù jiànkāng.
Dịch nghĩa: Thích món ăn ngon là bản tính của con người, nhưng tham lam quá mức sẽ khiến bạn mất đi sức khỏe.
4. Tổng kết
Từ 貪 (tān) không chỉ đơn giản là tham lam, mà còn thể hiện một khía cạnh văn hóa và tâm lý sâu sắc trong xã hội. Hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn