Giới thiệu về 買賣 (mǎi mài)
Từ 買賣 (mǎi mài) là một từ ghép trong tiếng Trung bao gồm hai ký tự: 買 (mǎi) có nghĩa là “mua” và 賣 (mài) có nghĩa là “bán”. Khi kết hợp lại, 買賣 mang nghĩa là “mua và bán” hoặc “thương mại”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong các giao dịch thương mại và hoạt động kinh doanh.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 買賣
1. Phân tích thành phần
Khi phân tích từ 買賣, chúng ta thấy rằng:
- 買 (mǎi): Động từ, mang nghĩa “mua”.
- 賣 (mài): Động từ, mang nghĩa “bán”.
Có thể coi 買賣 là một cụm danh từ, có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao dịch cá nhân đến hoạt động kinh doanh quy mô lớn.
2. Cách sử dụng trong câu
Từ 買賣 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- 作为名词: 我想学习买卖的技巧 (Wǒ xiǎng xuéxí mǎi mài de jìqiǎo) – Tôi muốn học kỹ năng về mua bán.
- 作为动词: 他今天要去买卖他的旧车 (Tā jīntiān yào qù mǎi mài tā de jiù chē) – Hôm nay anh ấy sẽ đi mua bán chiếc xe cũ của mình.
Ví dụ thực tế với từ 買賣
1. Trong ngữ cảnh thương mại
合适的买卖可以带来丰厚的利润。 (Héshì de mǎi mài kěyǐ dàilái fēnghòu de lìrùn) – Một giao dịch mua bán hợp lý có thể mang lại lợi nhuận lớn.
2. Trong cuộc sống hàng ngày
我刚刚完成了一笔成功的买卖。 (Wǒ gānggāng wánchéngle yī bǐ chénggōng de mǎi mài) – Tôi vừa hoàn thành một giao dịch mua bán thành công.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn