DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

貼心 (tiē xīn) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Tổng Quan Về Từ 贴心 (tiē xīn)

Từ 贴心 (tiē xīn) trong tiếng Trung mang nghĩa “chu đáo”, “tâm lý” hoặc “thấu hiểu”. Đây là một từ dùng để miêu tả hành động của một người khi họ chăm sóc và quan tâm đến người khác một cách tỉ mỉ. Từ này thường được sử dụng để khen ngợi thái độ phục vụ tận tình hoặc sự quan tâm của một người đối với người khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 贴心 (tiē xīn)

Cấu Trúc

Từ 贴心 được phân tích như sau:

  • 贴 (tiē): Nghĩa là “dán” hoặc “gắn”.
  • 心 (xīn): Nghĩa là “tim” hoặc “trái tim”.

Khi kết hợp lại, 贴心 (tiē xīn) có nghĩa là “gắn bó với trái tim”, thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu từ trái tim.

Ví Dụ Về Cách Dùng Từ 贴心

Đặt Câu Ví Dụ

  • 你真贴心,知道我喜欢什么! (Nǐ zhēn tiē xīn, zhīdào wǒ xǐhuān shénme!)
  • Ý nghĩa: “Bạn thật chu đáo, biết tôi thích gì!”

  • 她总是很贴心,周到地照顾每一个人。 (Tā zǒng shì hěn tiē xīn, zhōudào de zhàogù měi yīgè rén.)
  • Ý nghĩa: “Cô ấy luôn rất chu đáo, chăm sóc mọi người một cách tận tâm.”

  • 我觉得这份礼物很贴心。 (Wǒ juédé zhè fèn lǐwù hěn tiē xīn.)贴心
  • Ý nghĩa: “Tôi cảm thấy món quà này rất chu đáo.”

Tổng Kết

Từ 贴心 (tiē xīn) không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn mang đến một cảm giác ấm áp và gần gũi. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các mối quan hệ cá nhân và tình cảm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo