DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

貼身 (tiē shēn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

貼身 (tiē shēn) trong tiếng Trung có nghĩa là “gần gũi” hoặc “chỗ ở gần”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những vật hoặc người mà rất gần gũi về mặt không gian hoặc tình cảm. Nó có thể mang nghĩa bóng, liên quan đến sự thân thiết hoặc sự chăm sóc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 貼身

Cấu trúc ngữ pháp của 貼身 rất đơn giản. 貼 (tiē) có nghĩa là “dán” hoặc “gần”, và 身 (shēn) có nghĩa là “thân thể” hoặc “cơ thể”. Khi kết hợp lại thành từ 貼身, nó tạo thành một cụm từ miêu tả một trạng thái gần gũi.

Từ Để Nghĩa và Cách Sử Dụng ví dụ

Từ 貼身 thường được sử dụng trong các câu miêu tả mối quan hệ hoặc sự tương tác gần gũi giữa người với người hoặc giữa người với vật.

Ví Dụ Minh Họa

1. Ví Dụ Với Người

在我心中,你永遠是我最貼身的朋友。(Zài wǒ xīnzhōng, nǐ yǒngyuǎn shì wǒ zuì tiē shēn de péngyǒu.)

Dịch nghĩa: Trong lòng tôi, bạn luôn là người bạn gần gũi nhất của tôi.

2. Ví Dụ Với Vật

他的貼身物品總是保持整齊。(Tā de tiē shēn wùpǐn zǒng shì bǎochí zhěngqí.)

Dịch nghĩa: Đồ vật gần gũi của anh ấy luôn được giữ gìn gọn gàng. ví dụ

3. Ví Dụ Miêu Tả Cảm Xúc

這首歌讓我感到十分貼身。(Zhè shǒu gē ràng wǒ gǎndào shífēn tiē shēn.)

Dịch nghĩa: Bài hát này khiến tôi cảm thấy rất gần gũi.

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về 貼身 (tiē shēn) – một từ không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có một chiều sâu trong cảm xúc và các mối quan hệ. Sử dụng từ này phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo