Khái Niệm về 賄賂 (huì lù)
Từ “賄賂” (huì lù) trong tiếng Trung có nghĩa là “hối lộ”. Đây là một hành động vi phạm pháp luật thường thấy trong xã hội, nơi một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng tài sản hoặc lợi ích phi pháp để tác động lên quyết định của một cá nhân có quyền lực. Như vậy, “hối lộ” không chỉ đơn thuần là việc đưa tiền bạc, mà còn có thể bao gồm quà tặng hoặc các hình thức lợi ích khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 賄賂
Cấu trúc từ
“賄賂” được cấu thành từ hai ký tự Hán:
- 賄 (huì): có nghĩa là “đưa” hoặc “tặng”.
- 賂 (lù): có nghĩa là “hối lộ” hoặc “lợi ích”.
Sự kết hợp này thể hiện hành động “đưa một thứ gì đó để nhận được lợi ích phi pháp”.
Cách sử dụng trong ngữ pháp
Trong câu, từ “賄賂” thường được sử dụng như một danh từ. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:
Ví dụ về câu sử dụng từ 賄賂
Ví dụ 1
他的老板被指控接受死者的賄賂。
(Tā de lǎobǎn bèi zhǐkòng jiēshòu sǐ zhě de huìlù.)
“Ông chủ của anh ta bị cáo buộc nhận hối lộ từ người đã chết.”
Ví dụ 2
賄賂在政治界是个严重的问题。
(Huìlù zài zhèngzhì jiè shì gè yánzhòng de wèntí.)
“Hối lộ là một vấn đề nghiêm trọng trong giới chính trị.”
Ví dụ 3
政府正在采取措施打击賄賂行为。
(Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī dǎjī huìlù xíngwéi.)
“Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để chống lại hành vi hối lộ.”
Kết Luận
Hiểu biết về từ “賄賂” (huì lù) không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng trong tiếng Trung, mà còn giúp bạn nhận thức rõ hơn về các vấn đề xã hội trong văn hóa Hán. Điều này rất cần thiết, đặc biệt là khi bạn giao tiếp trong các bối cảnh liên quan đến chính trị và pháp luật.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn