DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

賊 (zéi) là gì? Cách dùng từ “kẻ trộm” trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 賊 (zéi) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ “kẻ trộm” hoặc “kẻ cắp”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 賊, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp tiếng Trung.

1. Giải nghĩa từ 賊 (zéi) trong tiếng Trung

1.1 Định nghĩa cơ bản

Từ 賊 (phiên âm: zéi) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa gốc là “kẻ trộm”, “kẻ cắp” hoặc “tên đạo chích”. Ngoài ra, từ này còn mang một số sắc thái nghĩa khác tùy ngữ cảnh.

1.2 Các nghĩa mở rộng

  • Nghĩa đen: Kẻ trộm, kẻ cắp (小偷, 盗贼)
  • Nghĩa bóng: Kẻ phản bội, kẻ phá hoại (叛徒)
  • Trong văn nói: Có thể dùng để chửi mắng (你这个贼!)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 賊

2.1 Vị trí trong câu

Từ 賊 thường đứng ở vị trí danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

2.2 Các cụm từ thông dụng

  • 抓贼 (zhuā zéi): Bắt kẻ trộm
  • 做贼心虚 (zuò zéi xīn xū): Làm việc xấu thì sợ
  • 贼眉鼠眼 (zéi méi shǔ yǎn): Mặt mày gian xảo ngữ pháp tiếng Trung

3. Ví dụ câu có chứa từ 賊

3.1 Câu đơn giản

那个贼偷了我的钱包。(Nàge zéi tōu le wǒ de qiánbāo) – Tên trộm đó đã lấy ví của tôi.

3.2 Câu phức tạp

警察花了两天时间才抓到那个狡猾的贼。(Jǐngchá huā le liǎng tiān shíjiān cái zhuā dào nàge jiǎohuá de zéi) – Cảnh sát mất hai ngày mới bắt được tên trộm xảo quyệt đó.

4. Phân biệt 贼 với các từ đồng nghĩa ngữ pháp tiếng Trung

So sánh sự khác biệt giữa 贼 (zéi), 小偷 (xiǎotōu) và 盗贼 (dàozéi) về mức độ nghiêm trọng và ngữ cảnh sử dụng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo