DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

賣座 (mài zuò) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về từ “賣座” (mài zuò). Đây là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến doanh thu và hiệu quả của một bộ phim hoặc sản phẩm nào đó. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

賣座 là gì? Ý nghĩa và bối cảnh sử dụng

Từ “賣座” (mài zuò) có nghĩa là “bán chỗ” nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ hiệu suất doanh thu của một bộ phim, chương trình nghệ thuật hoặc bất kỳ sự kiện thương mại nào. Khi một bộ phim được đánh giá là “賣座”, có nghĩa là nó đã thu hút được nhiều khán giả và có doanh thu cao tại phòng vé.

Ý nghĩa chi tiết của từ “賣座”

  • 賣 (mài): có nghĩa là “bán”.
  • 座 (zuò): tiếng Trung nghĩa là “chỗ” hoặc “ghế”.

Khi ghép lại, “賣座” mang nghĩa là “bán được nhiều chỗ”, ngụ ý rằng sản phẩm (thường là bộ phim) được tiêu thụ rất tốt, thu hút được nhiều người xem.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 賣座

Từ “賣座” là một cụm danh từ trong tiếng Trung, có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp của nó rất đơn giản.

Cấu trúc câu sử dụng “賣座”

  • Có thể sử dụng trong các câu đơn giản:
    Ví dụ: 這部電影很賣座。 (Zhè bù diànyǐng hěn mài zuò.) – “Bộ phim này rất bán chạy.”
  • Có thể sử dụng trong cấu trúc phức tạp hơn:
    Ví dụ: 如果這部電影賣座,就會有續集。 (Rúguǒ zhè bù diànyǐng mài zuò, jiù huì yǒu xùjì.) – “Nếu bộ phim này bán chạy, sẽ có phần tiếp theo.”

Ví dụ cụ thể với từ “賣座”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “賣座” trong các câu khác nhau:

  • 1. 今年的電影市場非常競爭,許多電影都希望能賣座。
    (Jīnnián de diànyǐng shìchǎng fēicháng jìngzhēng, xǔduō diànyǐng dōu xīwàng néng mài zuò.) – “Thị trường điện ảnh năm nay rất cạnh tranh, nhiều bộ phim hy vọng sẽ bán chạy.”)
  • 2. ngữ pháp tiếng Trung 這部電影的票房很高,真的是一部賣座的電影。
    (Zhè bù diànyǐng de piàofáng hěn gāo, zhēn de shì yī bù mài zuò de diànyǐng.) – “Doanh thu phòng vé của bộ phim này rất cao, thật sự là một bộ phim bán chạy.”)

Kết luận

Từ “賣座” (mài zuò) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực điện ảnh cũng như kinh doanh. Hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng từ này giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong ngữ cảnh liên quan đến những sản phẩm dịch vụ cần được quảng bá và tiêu thụ. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm thông tin bổ ích về từ “賣座”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo