DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

賤 (jiàn) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ khóa chính “賤 (jiàn)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung mà nhiều người học tiếng cần hiểu rõ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cùng với những câu ví dụ để bạn có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

1. Ý Nghĩa Của Từ 賤 (jiàn)

Từ “賤” (jiàn) có thể hiểu là “rẻ”, “thấp kém” hay “thấp hèn”. Nó thường được dùng để chỉ những thứ không có giá trị cao hoặc được coi là thấp trong một bối cảnh xã hội nào đó. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này đôi khi còn được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ không đúng mực.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 賤 (jiàn)

Khi sử dụng từ “賤”, chúng ta cần lưu ý đến ngữ pháp và cách đặt câu. Từ này thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả hoặc có thể đứng một mình với nghĩa là “thấp kém”. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp phổ biến khi sử dụng từ “賤”:

2.1. Dùng “賤” Để Miêu Tả Danh Từ

Cấu trúc: 賤 + [Danh từ]

Ví dụ: 賤酒 (jiàn jiǔ) – Rượu rẻ, nghĩa là loại rượu có giá thành thấp hoặc chất lượng kém. ví dụ về từ jiàn

2.2. Dùng “賤” Trong Câu Chỉ Trạng Thái học tiếng Trung

Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [Động từ] + 賤

Ví dụ: 他的行为真賤 (tā de xíngwéi zhēn jiàn) – Hành động của anh ta thật sự là thấp kém.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 賤 (jiàn)

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “賤” trong giao tiếp:

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

1. 他賤得很,不值得朋友信任。(Tā jiàn dé hěn, bù zhídé péngyǒu xìnrèn) – Anh ta thấp hèn đến nỗi không đáng để bạn bè tin tưởng.

2. 这种賤货我才不想要。(Zhè zhǒng jiàn huò wǒ cái bùxiǎng yào) – Tôi không muốn thứ hàng rẻ tiền này.

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Văn Học

1. 在古代,賤民的地位很低。(Zài gǔdài, jiànmín de dìwèi hěn dī) – Trong thời cổ đại, địa vị của những người thấp kém rất thấp.

2. 他的語言很賤,讓人難以接受。(Tā de yǔyán hěn jiàn, ràng rén nányǐ jiēshòu) – Ngôn ngữ của anh ta rất thấp kém, làm người khác khó có thể chấp nhận.

4. Tổng Kết

Từ “賤 (jiàn)” không chỉ có ý nghĩa đơn thuần về mức giá trị mà còn thể hiện thái độ và cách nhìn nhận về con người hoặc sự vật. Việc hiểu rõ về từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt là trong những ngữ cảnh cần thể hiện sự phân biệt hoặc đánh giá.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo