DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

賴 (lài) là gì? Cách dùng từ 賴 trong tiếng Trung & Đài Loan | DAILOAN.VN

賴 (lài) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 賴 giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 賴 (lài) nghĩa là gì?

1.1 Nghĩa cơ bản

Từ 賴 mang các nghĩa chính:

  • Dựa vào, ỷ lại (依赖 – yīlài)
  • Bám víu (赖着 – làizhe)
  • Từ chối trách nhiệm (耍赖 – shuǎlài) ngữ pháp 賴
  • Đổ lỗi (诬赖 – wūlài)

1.2 Sắc thái văn hóa Đài Loan

Trong phương ngữ Đài Loan, 賴 thường dùng với nghĩa tiêu cực hơn so với tiếng Trung phổ thông.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 賴

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 賴 + Tân ngữ

Ví dụ: 他賴帳 (Tā lài zhàng) – Anh ta chối bỏ trách nhiệm

2.2 Cấu trúc nâng cao

Subject + 賴以 + Verb + Object

Ví dụ: 我們賴以生存的環境 (Wǒmen lài yǐ shēngcún de huánjìng) – Môi trường chúng ta phụ thuộc vào để sinh tồn

3. Ví dụ câu chứa 賴

3.1 Câu đơn giản

  • 別賴床! (Bié lài chuáng!) – Đừng nằm ì trên giường!
  • 這孩子太賴了 (Zhè háizi tài lài le) – Đứa trẻ này quá ỷ lại

3.2 Câu phức tạp

他賴著不走,非要我們答應他的要求 (Tā làizhe bù zǒu, fēi yào wǒmen dāyìng tā de yāoqiú) – Anh ta bám víu không chịu đi, nhất định bắt chúng tôi đồng ý yêu cầu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo