DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

賽跑 (sài pǎo) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới thiệu về từ “賽跑” (sài pǎo)

Từ “賽跑” (sài pǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “đua chạy”. Nó được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến sự thi đấu thể thao, đặc biệt là các cuộc đua giữa người hoặc động vật. Từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý của việc chạy mà còn tượng trưng cho tính cạnh tranh và nỗ lực của con người.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “賽跑”

Cấu trúc của từ “賽跑” bao gồm hai thành phần chính:

賽 (sài)

Nghĩa là “đua” hoặc “thi đấu”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau để diễn tả hành động cạnh tranh.

跑 (pǎo)

Nghĩa là “chạy”. Đây là động từ thể hiện hành động di chuyển bằng chân, thường với tốc độ nhanh hơn đi bộ.

Các ví dụ cụ thể với từ “賽跑”

Ví dụ 1:

中文:賽跑 明天我们要去参加赛跑。
Dịch nghĩa: Ngày mai chúng ta sẽ đi tham gia cuộc đua chạy.

Ví dụ 2:

中文: 他在比赛中表现得非常好,赢得了赛跑。
Dịch nghĩa: Anh ấy đã biểu diễn rất tốt trong cuộc thi và giành chiến thắng trong cuộc đua chạy.

Ví dụ 3:

中文: 在学校每年都会举办一次赛跑活动。
Dịch nghĩa: Ở trường học mỗi năm đều tổ chức một hoạt động đua chạy.

Các từ vựng liên quan

Để làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Trung của bạn, dưới đây là một số từ khóa liên quan đến “賽跑”:

  • 競賽 (jìngsài) – cuộc thi
  • 跑步 (pǎobù) – chạy bộ
  • 田徑 (tiánjìng) – điền kinh

Kết luận

Từ “賽跑” (sài pǎo) không chỉ là một từ mang nghĩa đơn giản mà còn thể hiện nhiều khía cạnh văn hóa và con người trong việc tham gia vào các hoạt động thể thao. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo