1. 贊同 (zàn tóng) là gì?
贊同 (zàn tóng) là một từ ghép trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “đồng ý, tán thành, ủng hộ”. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.
2. Phân tích cấu trúc từ 贊同
2.1. Cấu tạo từ
– 贊 (zàn): có nghĩa là “khen ngợi, tán dương”
– 同 (tóng): có nghĩa là “đồng, cùng”
2.2. Cấu trúc ngữ pháp
贊同 thường được sử dụng như một động từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác:
- 贊同 + 名詞 (danh từ)
- 贊同 + 動詞 (động từ)
- 被 + 贊同 (bị động)
3. Cách sử dụng từ 贊同 trong câu
3.1. Các mẫu câu cơ bản
1. 我贊同這個建議。
(Wǒ zàntóng zhège jiànyì)
Tôi đồng ý với đề xuất này.
2. 大家都贊同這個計劃。
(Dàjiā dōu zàntóng zhège jìhuà)
Mọi người đều tán thành kế hoạch này.
3.2. Ví dụ nâng cao
1. 這個提案得到了全體委員的贊同。
(Zhège tí’àn dédàole quántǐ wěiyuán de zàntóng)
Đề án này nhận được sự tán thành của toàn thể ủy viên.
2. 我們需要得到你的贊同才能繼續進行。
(Wǒmen xūyào dédào nǐ de zàntóng cáinéng jìxù jìnxíng)
Chúng tôi cần có sự đồng ý của bạn mới có thể tiếp tục.
4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa
4.1. Từ đồng nghĩa
- 同意 (tóngyì)
- 支持 (zhīchí)
- 認可 (rènkě)
4.2. Từ trái nghĩa
- 反對 (fǎnduì)
- 不同意 (bù tóngyì)
- 拒絕 (jùjué)
5. Lưu ý khi sử dụng từ 贊同
– 贊同 thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 同意
– Có thể kết hợp với các từ chỉ mức độ như 完全 (wánquán), 非常 (fēicháng)
– Thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc các cuộc họp quan trọng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn